Cơ sở hạ tầng các khu công nghiệp đang hoạt động trên địa bàn thành phố
|
Nomura Hải Phòng |
Đồ Sơn Hải Phòng |
Nam Cầu Kiền |
An Dương |
VSIP* |
Diện tích KCN |
153 ha |
150 ha |
268 ha |
196 ha |
1600 ha |
Tỷ lệ lấp đầy |
100% |
50% |
75% |
63% |
50% |
Đường, hệ thống đường (chiều rộng) |
Đường nội bộ: 20m-30m |
Đường chính: 34m Đường phụ: 21m |
Đường chính: 35m Đường phụ: 20m |
Đường chính: 43m Đường phụ: |
Đường chính: 80m và 90m Đường phụ: 26m và 56m |
Hệ thống cung cấp điện |
110KV/ 120 MVA |
2 mạng lưới điện 110 KV |
110KV/ Công suất 2x40 MVA |
22 KV và 0,4 KV đường dây cung cấp điện |
110 KV/ 126 MVA |
Hệ thống cung cấp nước |
13,500m3/ ngày |
10,000m3/ ngày |
5,000m3/ ngày đêm |
30,000m3/ngày đêm |
69,000m3/ngày Giai đoạn I: 5,000m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải |
10,800m3/ngày |
1,200m3/ngày |
1,000m3/ngày |
10,000m3/ngày |
Giai đoạn I: 4,950 m3/ngày |
Nhà máy tiêu chuẩn |
1 tầng: 4 tầng: |
3,000 m2 5,000 m2 |
|
|
1,700 m2; |
Giá thuê đất (USD/m2/ giai đoạn) |
Thỏa thuận |
60 |
60 |
65 |
80-90 |
|
Tràng Duệ |
Nam Đình Vũ 1* |
MP Đình Vũ |
DEEP C |
Diện tích KCN |
401.83 ha |
1,329.11 ha |
231 ha |
1.786 ha |
Tỷ lệ lấp đầy |
86% |
32% |
100% |
DVIZ/DEEP C 1: 80% |
Đường, hệ thống đường (chiều rộng) |
Đường chính: Đường phụ: |
Đường chính: Đường phụ: |
Đường chính: Đường phụ: 31m&34m |
Đường chính: Đường phụ: |
Hệ thống cung cấp điện |
Trạm 110 KV/35/22KV Công suất 2x63 MVA 120 MVA |
Trạm 110 KV Công suất |
Trạm 220 KV |
110 KV/ 2x63 MVA |
Hệ thống cung cấp nước |
20,000m3/ngày Đang nâng cấp lên 30,000m3/ngày |
30,000m3/ngày |
|
65.000m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải |
1,500m3/ngày và đêm |
10,000m3/ngày |
100 m3/ngày |
24.000m3/ngày |
Nhà máy tiêu chuẩn |
4,000m2; 5,000m2 |
|
|
1.350 m2/ |
Giá thuê đất (USD/m2/ giai đoạn) |
70-80 |
70-120 |
50 |
Thỏa thuận |
*Khu công nghiệp trong Khu kinh tế Đình Vũ- Cát Hải.