Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn
Average retail price of some goods and services in the local area
ĐVT: Đồng – Unit: Dong
|
Đơn vị tính Unit |
2010 |
2012 |
2013 |
2014 |
2015 |
Gạo tẻ - Rice |
Kg |
9.742 |
11.702 |
11.321 |
12.721 |
11.807 |
Gạo nếp – Sweet rice |
Kg |
15.691 |
18.616 |
18.968 |
22.324 |
21.343 |
Thịt lợn – Pork |
Kg |
75.579 |
119.927 |
99.789 |
100.534 |
103.211 |
Thịt bò – Beef |
Kg |
141.252 |
207.670 |
245.859 |
259.549 |
258.065 |
Thịt gà – Chicken |
Kg |
71.402 |
100.259 |
100.579 |
95.256 |
105.394 |
Cá nước ngọt – Fish |
Kg |
68.808 |
94.973 |
103.611 |
103.978 |
108.668 |
Cá biển – Sea fish |
Kg |
87.623 |
131.001 |
158.620 |
170.995 |
169.869 |
Đậu phụ - Soya curd |
Kg |
11.303 |
15.787 |
22.264 |
18.617 |
19.155 |
Rau muống – Bindweed |
Kg |
3.606 |
6.249 |
6.767 |
6.149 |
6.568 |
Bắp cải – Cabbage |
Kg |
4.991 |
4.656 |
6.958 |
6.875 |
7.647 |
Cà chua – Tomato |
Kg |
7.140 |
12.150 |
13.397 |
11.722 |
12.205 |
Bí xanh – Waky pumpkin |
Kg |
5.484 |
9.430 |
9.723 |
8.739 |
8.995 |
Chuối – Banana |
Kg |
7.577 |
9.511 |
10.557 |
9.976 |
11.216 |
Dưa hấu – Watermelon |
Kg |
8.639 |
11.428 |
10.282 |
11.508 |
11.490 |
Muối – Salt |
Kg |
4.288 |
5.810 |
5.496 |
6.000 |
5.734 |
Nước mắm – Fish sauce |
Lít - Litre |
35.569 |
44.984 |
47.057 |
51.319 |
58.066 |
Dầu ăn – Oil |
Kg |
33.305 |
45.056 |
44.398 |
44.185 |
44.650 |
Mì chính – Glutamate |
Kg |
48.246 |
61.108 |
61.565 |
62.204 |
62.647 |
Đường – Sugar |
Kg |
18.631 |
21.623 |
18.501 |
17.234 |
17.474 |
Sữa bột – Powdered milk |
Kg |
496.956 |
709.231 |
750.921 |
786.378 |
789.814 |
Bia chai – Bottled beer |
Chai-Bottle |
5.513 |
7.500 |
8.000 |
7.998 |
8.136 |
Rượu lúa mới – Luamoi wine |
Lít – Litre |
14.087 |
17.262 |
19.059 |
20.194 |
21.427 |
Thuốc lá điếu - Cigarette |
Bao – Box |
12.990 |
14.949 |
15.361 |
16.646 |
17.600 |
( Tiếp theo) Giá bán lẻ bình quân một số hàng hóa và dịch vụ trên địa bàn
(Con.,)Average retail price of some goods and services in the local area
ĐVT: Đồng – Unit: Dong
|
Đơn vị tính Unit |
2010 |
2012 |
2013 |
2014 |
2015 |
Áo sơ mi nam – Shirt for men |
Chiếc Piece |
176.589 |
186.155 |
190.975 |
197.260 |
209.948 |
Áo sơ mi nữ –Shirt for women |
Chiếc Piece |
72.226 |
110.652 |
128.642 |
136.979 |
149.605 |
Quần âu nam Trousers for men |
Chiếc Piece |
190.016 |
211.661 |
212.305 |
214.705 |
232.965 |
Thuốc kháng sinh – Antibiotic |
Vỉ |
7.967 |
8.360 |
8.228 |
8.251 |
8.325 |
Bột giặt – Soap powder |
Kg |
29.093 |
40.022 |
40.559 |
41.088 |
40.982 |
Dầu hỏa – Paraffin |
Lít – Litre |
15.043 |
20.947 |
21.684 |
21.877 |
14.565 |
Gas – Gas |
Bình – Pot |
304.152 |
392.148 |
406.356 |
413.076 |
311.615 |
Xăng – Petroleum |
Lít – Litre |
16.438 |
22.489 |
23.846 |
23.949 |
18.007 |
Xi măng – Cement |
Kg |
962 |
1.437 |
1.377 |
1.341 |
1.375 |
Thép – Steel |
Kg |
14.485 |
16.678 |
15.131 |
14.282 |
13.796 |
Điện sinh hoạt Electricity for living |
Kwh |
1.080 |
1.490 |
1.679 |
1.666 |
1.637 |
Nước máy sinh hoạt Water for living |
M3 |
4.449 |
5.784 |
6.903 |
8.838 |
10.200 |
Vé xe buýt – Bus ticket |
Vé – Ticket |
11.156 |
14.144 |
16.299 |
16.734 |
16.734 |
Cắt tóc nam Cutting hair for men |
Lần –Times |
14.933 |
20.152 |
26.206 |
28.040 |
28.018 |
Gội đầu nữ Washing hair for women |
Lần –Times |
12.784 |
15.982 |
20.863 |
23.032 |
23.132 |
(Nguồn Cục Thống kê thành phố Hải Phòng)